Từ điển Thiều Chửu
狩 - thú
① Lễ đi săn mùa đông. ||② Tuần thú 巡狩 vua thiên tử đi tuần xem các đất nước chư hầu.

Từ điển Trần Văn Chánh
狩 - thú
(văn) ① Đi săn (vào mùa đông); ② 【巡狩】tuần thú [xúnshòu] Vua đi tuần hành các nơi để xem xét việc chính trị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
狩 - thú
Cuộc đi săn của nhà vua vào mùa đông — Đi xem xét tình hình các nơi. Td: Tuần thú 巡狩.


巡狩 - tuần thú || 遠狩 - viễn thú ||